Có 2 kết quả:
調變 tiáo biàn ㄊㄧㄠˊ ㄅㄧㄢˋ • 调变 tiáo biàn ㄊㄧㄠˊ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modulation
(2) to modulate (electronics)
(2) to modulate (electronics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modulation
(2) to modulate (electronics)
(2) to modulate (electronics)
Bình luận 0